Dein Suchergebnis zum Thema: Tornado

Thời tiết – Tiếng Đức Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-%C4%91%E1%BB%A9c/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/th%E1%BB%9Di-ti%E1%BA%BFt/

Khám phá từ vựng Tiếng Đức về Thời tiết trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
) der Regenschirm die Regenschirme (Plural) die Flut die Fluten (Plural) der Tornado

    Kategorien:
  • International
Seite melden