Thời tiết – Tiếng Anh Từ vựng https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-anh/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/th%E1%BB%9Di-ti%E1%BA%BFt/
Khám phá từ vựng Tiếng Anh về Thời tiết trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
weather vane snow snowflake snowman ice icicle raincoat umbrella flood tornado
