Dein Suchergebnis zum Thema: Tornado

मौसम – पुर्तगाली शब्दावली

https://www.languageguide.org/vocabulary/weather/?lang=pt&target=hi

पुर्तगाली की इस मजबूती से संकलित शब्दावली में मौसम को खोजें। ऊँचे स्वर में यह सुनने के लिये कि किसी वस्तु को कैसे उच्चारित किया जाये, कर्सर को उस पर रखें। शब्दावली में अपनी प्रवीणता को साबित करने के लिये चुनौतियों को पूरा करें।
neve o gelo o pingente de gelo a capa de chuva o guarda-chuva a enchente o tornado

    Kategorien:
  • International
Seite melden

Thời tiết – Tiếng Anh (UK) Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%E1%BA%BFng-anh-uk/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/th%E1%BB%9Di-ti%E1%BA%BFt/

Khám phá từ vựng Tiếng Anh (UK) về Thời tiết trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
weather vane snow snowflake snowman ice icicle raincoat umbrella flood tornado

    Kategorien:
  • International
Seite melden