Dein Suchergebnis zum Thema: Schauspieler

Nghệ thuật – Tiếng Đức Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-%C4%91%E1%BB%A9c/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/ngh%E1%BB%87-thu%E1%BA%ADt/

Khám phá từ vựng Tiếng Đức về Nghệ thuật trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
der Schauspieler die Schauspieler (Plural) die Schauspielerin die Schauspielerinnen

    Kategorien:
  • International
Seite melden