Trái cây – Tiếng Anh (UK) Từ vựng https://www.languageguide.org/ti%E1%BA%BFng-anh-uk/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/hoa-qu%E1%BA%A3/
Khám phá từ vựng Tiếng Anh (UK) về Trái cây trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
grapes raisins jam marmalade mango coconut avocado kiwi fig cherry stem olive
