Dein Suchergebnis zum Thema: Oboe

Meintest du obje?

Nhạc cụ – Tiếng Anh Từ vựng

https://www.languageguide.org/vocabulary/instruments/?lang=en&target=vi

Khám phá từ vựng Tiếng Anh về Nhạc cụ trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
clarinet saxophone trombone cello key valve strings brass instruments bassoon oboe

    Kategorien:
  • International
Seite melden