Dein Suchergebnis zum Thema: Kreide

Trường học – Tiếng Đức Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-%C4%91%E1%BB%A9c/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/tr%C6%B0%E1%BB%9Dng-h%E1%BB%8Dc/

Khám phá từ vựng Tiếng Đức về Trường học trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Professoren (männlich), die Professorinnen (weiblich) die Tafel die Tafeln (Plural) die Kreide

    Kategorien:
  • International
Seite melden