Dein Suchergebnis zum Thema: Kohl

蔬菜 – 德语 词汇

https://www.languageguide.org/%E5%BE%B7%E8%AF%AD/%E8%AF%8D%E6%B1%87/%E8%94%AC%E8%8F%9C/

在我们的语音综合向导的指引下展开您对蔬菜中的德语词汇世界的探索吧。将您的鼠标移动到一个物体上便可以听到标准的发音。现在就开始完成所有的挑战来证明您对词汇的掌握吧!
豆荚 南瓜 黄瓜 西葫芦 洋蓟 青椒 芦笋 茄子 南瓜 der Kopfsalat die Kopfsalate (Plural) der Kohl

    Kategorien:
  • International
Seite melden

Các loại rau – Tiếng Đức Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-%C4%91%E1%BB%A9c/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/c%C3%A1c-lo%E1%BA%A1i-rau/

Khám phá từ vựng Tiếng Đức về Các loại rau trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
ớt chuông măng tây cà tím bầu, bí der Kopfsalat die Kopfsalate (Plural) der Kohl

    Kategorien:
  • International
Seite melden