Thú Cưng – Tiếng Pháp Từ vựng https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-ph%C3%A1p/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/v%E1%BA%ADt-nu%C3%B4i-trong-nh%C3%A0-%28v%E1%BA%ADt-c%C6%B0ng%29/
Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Thú Cưng trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
bàn chân có móng (vuốt) móng (vuốt) phân/ cức bác sĩ thú y tiếng mèo kêu le chat
