Dein Suchergebnis zum Thema: Astronaut

Vũ trụ – Tiếng Pháp Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-ph%C3%A1p/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/v%C5%A9-tr%E1%BB%A5/

Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Vũ trụ trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
terre la lune le cratère la station spatiale le vaisseau spatial la fusée l‘astronaute

    Kategorien:
  • International
Seite melden