Dein Suchergebnis zum Thema: Astronaut

Vũ trụ – Tiếng Anh Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-anh/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/v%C5%A9-tr%E1%BB%A5/

Khám phá từ vựng Tiếng Anh về Vũ trụ trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
belt asteroid comet earth the moon crater space station space ship rocket astronaut

    Kategorien:
  • International
Seite melden

Vũ trụ – Tiếng Anh (UK) Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%E1%BA%BFng-anh-uk/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/v%C5%A9-tr%E1%BB%A5/

Khám phá từ vựng Tiếng Anh (UK) về Vũ trụ trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
belt asteroid comet earth the moon crater space station space ship rocket astronaut

    Kategorien:
  • International
Seite melden

ห้วงอากาศ – ฝรั่งเศส ศัพท์

https://www.languageguide.org/vocabulary/space/?lang=fr&target=to

สำรวจคำศัพท์ในภาษาฝรั่งเศสในหมวดห้วงอากาศผ่านบทแนะนำที่มีเสียงประกอบนี้ วางลูกศรเม้าส์เหนือวัตถุเพื่อฟังวิธีออกเสียง พิสูจน์ความเชี่ยวชาญด้านคำศัพท์ผ่านแบบทดสอบต่าง ๆ
terre la lune le cratère la station spatiale le vaisseau spatial la fusée l‘astronaute

    Kategorien:
  • International
Seite melden