Dein Suchergebnis zum Thema: Verb

Thời tiết – Tiếng Pháp Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-ph%C3%A1p/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/th%E1%BB%9Di-ti%E1%BA%BFt/

Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Thời tiết trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
chose) le tonnerre, le coup de tonnerre (m.) tonner (verbe

    Kategorien:
  • International
Seite melden

Động vật có vú – Tiếng Pháp Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-ph%C3%A1p/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/%C4%91%E1%BB%99ng-v%E1%BA%ADt-c%C3%B3-v%C3%BA/

Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Động vật có vú trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
le loup la louve (femelle) le hurlement hurler (verbe

    Kategorien:
  • International
Seite melden