Dein Suchergebnis zum Thema: Kobras

爬行动物和两栖动物 – 德语 词汇

https://www.languageguide.org/%E5%BE%B7%E8%AF%AD/%E8%AF%8D%E6%B1%87/%E7%88%AC%E8%A1%8C%E5%8A%A8%E7%89%A9%E5%92%8C%E4%B8%A4%E6%A0%96%E5%8A%A8%E7%89%A9/

在我们的语音综合向导的指引下展开您对爬行动物和两栖动物中的德语词汇世界的探索吧。将您的鼠标移动到一个物体上便可以听到标准的发音。现在就开始完成所有的挑战来证明您对词汇的掌握吧!
die Schlange die Schlangen (Plural) die Kobra die Kobras

    Kategorien:
  • International
Seite melden

Bò sát & Lưỡng cư – Tiếng Đức Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-%C4%91%E1%BB%A9c/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/lo%C3%A0i-b%C3%B2-s%C3%A1t-l%C6%B0%E1%BB%A1ng-c%C6%B0/

Khám phá từ vựng Tiếng Đức về Bò sát & Lưỡng cư trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
die Schlange die Schlangen (Plural) die Kobra die Kobras

    Kategorien:
  • International
Seite melden