英语词汇 https://www.languageguide.org/%E8%8B%B1%E8%AF%AD/%E8%AF%8D%E6%B1%87/
在我们的语音综合向导的指引下展开您对英语词汇世界的探索吧。将您的鼠标移动到物体,单词,或者短语上便可以听到标准的发音。现在就开始完成所有的挑战来证明您对词汇的掌握吧!
Vegetables (蔬菜) Food (食物) Continued Food II (食物 2) Hunger
在我们的语音综合向导的指引下展开您对英语词汇世界的探索吧。将您的鼠标移动到物体,单词,或者短语上便可以听到标准的发音。现在就开始完成所有的挑战来证明您对词汇的掌握吧!
Vegetables (蔬菜) Food (食物) Continued Food II (食物 2) Hunger
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Anh thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Thức ăn) Continued (Tiếp ) Food II (Thức ăn II) Hunger
Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Châu Âu trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Xcan-đi-na-vi Cộng hòa Séc Slovakia Hy Lạp Thổ Nhĩ Kỳ Hung-ga-ri
Khám phá từ vựng Tiếng Anh về Châu Âu trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Xcan-đi-na-vi Cộng hòa Séc Slovakia Hy Lạp Thổ Nhĩ Kỳ Hung-ga-ri
Khám phá từ vựng Tiếng Ý về Châu Âu trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Xcan-đi-na-vi Cộng hòa Séc Slovakia Hy Lạp Thổ Nhĩ Kỳ Hung-ga-ri
Khám phá từ vựng Tiếng Anh (UK) về Châu Âu trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Xcan-đi-na-vi Cộng hòa Séc Slovakia Hy Lạp Thổ Nhĩ Kỳ Hung-ga-ri